背诵
bèi*sòng
-thuộc lòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
背
Bộ: 肉 (thịt)
9 nét
诵
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '背' có bộ '肉', thường liên quan đến cơ thể hoặc hành động mang vác.
- Chữ '诵' có bộ '讠', liên quan đến lời nói, đọc hoặc hát.
→ Ghép lại, '背诵' có nghĩa là ghi nhớ và nhẩm lại, thường là bài học hoặc văn bản.
Từ ghép thông dụng
背诵
/bèi sòng/ - học thuộc lòng
背包
/bēi bāo/ - ba lô
讽诵
/fěng sòng/ - châm biếm