笑话
xiào*hua
-trò cười; truyện cườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
笑
Bộ: 竹 (tre)
10 nét
话
Bộ: 讠 (ngôn ngữ, lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 笑: Bên trên là bộ '竹' (tre), thường gợi ý âm thanh hoặc hành động liên quan đến miệng, bên dưới là bộ '夭' (trẻ, non nớt) chỉ cách phát âm và ý nghĩa liên quan đến vui vẻ, cười.
- 话: Bên trái là bộ '讠' (lời nói), bên phải là '舌' (lưỡi), kết hợp lại mang ý nghĩa về lời nói hoặc ngôn ngữ.
→ 笑话: tổng hợp ý nghĩa của 'cười' và 'lời nói', chỉ một câu chuyện hoặc lời nói gây cười.
Từ ghép thông dụng
笑声
/xiào shēng/ - tiếng cười
笑容
/xiào róng/ - nụ cười
笑脸
/xiào liǎn/ - khuôn mặt cười