相当
xiāng*dāng
-kháThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 木 (cây)
9 nét
当
Bộ: 小 (nhỏ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '相' có phần bên trái là '木' (cây) gợi ý đến sự liên quan với tự nhiên hoặc nhìn thấy, và phần bên phải là '目' (mắt) liên quan đến việc quan sát hoặc nhìn.
- Chữ '当' có phần trên là '小' (nhỏ), và phần dưới là '彐' (mũi), gợi ý đến việc điều chỉnh hoặc thích hợp.
→ Từ '相当' có nghĩa là 'tương đối' hay 'khá là' trong tiếng Việt, thể hiện mức độ hoặc sự phù hợp.
Từ ghép thông dụng
相当不错
/xiāngdāng bùcuò/ - tương đối tốt
相当高
/xiāngdāng gāo/ - khá cao
相当好
/xiāngdāng hǎo/ - khá tốt