XieHanzi Logo

直接

zhí*jiē
-

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

8 nét

Bộ: (tay)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 直: Kết hợp giữa bộ '目' (mắt) và các nét biểu thị sự thẳng thắn, không quanh co.
  • 接: Kết hợp giữa bộ '扌' (tay) và các nét biểu thị sự kết nối, chạm vào.

直接: Nghĩa là thẳng thắn, không qua trung gian, không gián tiếp.

Từ ghép thông dụng

直接

/zhíjiē/ - trực tiếp

直接影响

/zhíjiē yǐngxiǎng/ - ảnh hưởng trực tiếp

直接原因

/zhíjiē yuányīn/ - nguyên nhân trực tiếp