海啸
hǎi*xiào
-sóng thầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
海
Bộ: 水 (nước)
10 nét
啸
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 海: Kết hợp bộ '水' (nước) với phần âm '每', biểu thị ý nghĩa liên quan đến biển cả, nước rộng lớn.
- 啸: Kết hợp bộ '口' (miệng) với phần âm '肖', biểu thị tiếng kêu, tiếng hét lớn.
→ 海啸: Sóng thần, hiện tượng nước biển dâng lên mạnh mẽ và đột ngột.
Từ ghép thông dụng
海洋
/hǎi yáng/ - đại dương
海边
/hǎi biān/ - bờ biển
啸声
/xiào shēng/ - tiếng hú