活动
huó*dòng
-hoạt động; sự kiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
活
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 活: Ký tự này bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '舌' (lưỡi), biểu thị sự liên quan đến nước và sự sống động.
- 动: Ký tự này bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần '云' (mây), biểu thị sự chuyển động hoặc hoạt động.
→ Hoạt động: sự sống động, sự di chuyển hoặc sự tham gia vào một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
活动
/huódòng/ - hoạt động
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống
运动
/yùndòng/ - thể thao, vận động