河
hé
-sôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
河
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '氵' có nghĩa là nước, chỉ sự liên quan đến nước.
- Phần còn lại là '可', mang ý nghĩa là có thể hoặc cho phép.
→ Nhìn chung, '河' có nghĩa là sông, một dòng nước lớn.
Từ ghép thông dụng
河流
/héliú/ - dòng sông
河岸
/hé'àn/ - bờ sông
河水
/héshuǐ/ - nước sông