XieHanzi Logo

hàn
-mồ hôi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ '氵' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
  • Phần còn lại '干' có thể liên quan đến hành động hoặc trạng thái.

Khi kết hợp, '汗' biểu thị trạng thái cơ thể tiết nước, tức là 'mồ hôi'.

Từ ghép thông dụng

出汗

/chū hàn/ - đổ mồ hôi

汗水

/hàn shuǐ/ - mồ hôi

冷汗

/lěng hàn/ - mồ hôi lạnh