旷课
kuàng*kè
-bỏ họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
旷
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
课
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 旷: Bao gồm bộ 日 (mặt trời) biểu thị ánh sáng, và phần còn lại biểu thị sự rộng rãi, thoáng đãng.
- 课: Bao gồm bộ 讠 (lời nói) và phần 果, tượng trưng cho việc giảng dạy hoặc học tập qua lời nói.
→ 旷课: Bỏ học, không tham gia tiết học.
Từ ghép thông dụng
旷课
/kuàng kè/ - bỏ học
旷野
/kuàng yě/ - vùng đất rộng lớn
上课
/shàng kè/ - đi học, lên lớp