XieHanzi Logo

方式

fāng*shì
-cách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (phương hướng)

4 nét

Bộ: (cái kích)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 方: Chỉ phương hướng, thường thể hiện một cách, một hướng đi trong không gian.
  • 式: Gồm bộ 弋 (cái kích) và phần 工 (công việc), biểu thị cách thức thực hiện công việc.

方式: Cách thức hoặc phương pháp thực hiện một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

方式

/fāngshì/ - phương thức, cách thức

方形

/fāngxíng/ - hình vuông

正方形

/zhèngfāngxíng/ - hình vuông chuẩn