摊
tān
-trải raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
摊
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 chỉ ra rằng hành động liên quan đến bàn tay hoặc động tác.
- Phần còn lại 昙 liên quan đến âm đọc và ý nghĩa 'phơi ra' hoặc 'bày ra'.
→ 摊 có nghĩa là 'trải ra', 'phơi bày' hoặc 'bày hàng'.
Từ ghép thông dụng
摊位
/tān wèi/ - gian hàng, quầy hàng
摊开
/tān kāi/ - trải rộng, mở ra
小摊
/xiǎo tān/ - quầy hàng nhỏ, sạp nhỏ