XieHanzi Logo

推迟

tuī*chí
-hoãn lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '推' có bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay, cộng với phần '隹' (chim ngắn đuôi).
  • Chữ '迟' có bộ '辶' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển, cộng với phần '尺' (thước đo).

Cả cụm '推迟' có nghĩa là trì hoãn, đẩy lùi một sự việc sang thời gian sau.

Từ ghép thông dụng

推迟

/tuīchí/ - trì hoãn

推理

/tuīlǐ/ - suy luận

延迟

/yánchí/ - trì hoãn, chậm trễ