XieHanzi Logo

抓紧

zhuā*jǐn
-nắm chắc; tranh thủ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (sợi tơ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抓: Ký tự này bao gồm phần bộ thủ '扌' (tay), cho thấy hành động liên quan đến bàn tay, và phần '爪' (móng vuốt), thể hiện hành động nắm bắt hay cầm nắm.
  • 紧: Ký tự này có phần bộ thủ '糸' (sợi tơ), gợi ý đến sự chặt chẽ hay buộc chặt, kết hợp với phần '卯' (một phần của ký tự), tạo thành ý nghĩa chung là thắt chặt hay giữ chặt.

抓紧 có nghĩa là nắm chặt, giữ chặt, thể hiện hành động cầm chắc một vật hay cơ hội.

Từ ghép thông dụng

抓住

/zhuā zhù/ - nắm bắt

紧张

/jǐn zhāng/ - căng thẳng

抓紧时间

/zhuā jǐn shí jiān/ - tranh thủ thời gian