XieHanzi Logo

lǎn
-lười biếng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '懒' bao gồm bộ '心' (tâm) và chữ '赖' (lại).
  • Bộ '心' thể hiện ý nghĩa liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần.
  • Chữ '赖' có nghĩa là dựa dẫm, gợi ý về sự ỷ lại hoặc không muốn nỗ lực.

Chữ '懒' có nghĩa là lười biếng, chỉ trạng thái không muốn làm việc.

Từ ghép thông dụng

懒惰

/lǎn duò/ - lười biếng

懒洋洋

/lǎn yáng yáng/ - uể oải

懒虫

/lǎn chóng/ - kẻ lười biếng