当地
dāng*dì
-địa phươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
当
Bộ: 田 (ruộng)
6 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '当' có bộ '田' biểu thị ý nghĩa liên quan đến một khu vực hay một vị trí cụ thể, kết hợp với phần âm '小' để chỉ cách phát âm.
- Chữ '地' có bộ '土' đại diện cho đất, liên quan đến nơi chốn, mặt đất hay địa điểm.
→ Cụm từ '当地' dùng để chỉ một nơi chốn cụ thể nào đó, thường là nơi mà người nói đang đề cập đến hoặc có liên quan.
Từ ghép thông dụng
当地人
/dāngdìrén/ - người địa phương
当地时间
/dāngdì shíjiān/ - giờ địa phương
当地文化
/dāngdì wénhuà/ - văn hoá địa phương