座位
zuò*wèi
-chỗ ngồiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
座
Bộ: 广 (mái nhà)
10 nét
位
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '座' gồm bộ '广' (mái nhà) và phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến vị trí ngồi.
- Chữ '位' gồm bộ '亻' (người) và phần còn lại chỉ vị trí hoặc thứ tự của người.
→ Tổng thể, '座位' có nghĩa là vị trí ngồi, chỗ ngồi.
Từ ghép thông dụng
座位
/zuòwèi/ - chỗ ngồi
座谈
/zuòtán/ - toạ đàm
位子
/wèizi/ - ghế ngồi, vị trí