座
zuò
-tòaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
座
Bộ: 广 (rộng, rộng rãi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 座 có thành phần chính là 广 (rộng, rộng rãi) kết hợp với chữ 坐 (ngồi) ở dưới.
- Thành phần 坐 gồm có hai người (人) ngồi trên đất (土), thể hiện hành động ngồi.
- Khi kết hợp với 广, ý nghĩa của chữ 座 là một nơi rộng rãi để ngồi, như một chỗ hoặc một ghế.
→ Nghĩa tổng thể của 座 là nơi chỗ ngồi, ghế, hoặc chỗ ngồi rộng rãi.
Từ ghép thông dụng
座位
/zuò wèi/ - chỗ ngồi
座谈
/zuò tán/ - thảo luận, tọa đàm
讲座
/jiǎng zuò/ - bài giảng, hội thảo