实在
shí*zài
-thực sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
在
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '实' có bộ mái nhà (宀) chỉ sự bảo vệ, và phần thân dưới chỉ sự đầy đủ, đầy đặn.
- Chữ '在' có bộ thổ (土) chỉ sự tồn tại trên mặt đất, phía trên là chữ đối diện (才) chỉ sự có mặt.
→ Từ '实在' có nghĩa là chân thực, thực sự, nhấn mạnh vào sự tồn tại và tính chân thật.
Từ ghép thông dụng
实在
/shí zài/ - thực sự, chân thực
实际上
/shí jì shàng/ - trên thực tế
实事
/shí shì/ - sự việc thực tế