XieHanzi Logo

孕妇

yùn*fù
-phụ nữ mang thai

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con)

5 nét

Bộ: (phụ nữ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '孕' có bộ '子' chỉ đứa con và phần trên biểu thị sự mang thai.
  • Chữ '妇' có bộ '女' chỉ phụ nữ, phần bên phải chỉ người phụ nữ đã lập gia đình.

Từ '孕妇' chỉ người phụ nữ mang thai.

Từ ghép thông dụng

孕妇

/yùnfù/ - phụ nữ mang thai

怀孕

/huáiyùn/ - mang thai

孕期

/yùnqī/ - thời kỳ mang thai