好久
hǎo*jiǔ
-đã lâuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
久
Bộ: 丿 (phiệt)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 好 được tạo thành từ bộ 女 (nữ, con gái) và 子 (tử, con trai), biểu thị ý nghĩa tốt đẹp của gia đình.
- Chữ 久 có nghĩa là lâu, dài, tượng trưng cho sự kéo dài về thời gian.
→ 好久 có nghĩa là 'rất lâu', biểu thị một khoảng thời gian kéo dài.
Từ ghép thông dụng
好久不见
/hǎo jiǔ bù jiàn/ - lâu rồi không gặp
好久没来
/hǎo jiǔ méi lái/ - đã lâu không đến
好久以前
/hǎo jiǔ yǐ qián/ - từ rất lâu trước đây