复杂
fù*zá
-phức tạpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
复
Bộ: 夂 (đi theo sau)
12 nét
杂
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '复' bao gồm bộ '夂' (đi theo sau) và phần trên là chữ '复', thể hiện sự quay lại, lặp lại.
- Chữ '杂' được tạo thành từ bộ '木' (cây) và phần trên là chữ '杂', thể hiện sự pha trộn, không đồng nhất.
→ Chữ '复杂' mang ý nghĩa là phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.
Từ ghép thông dụng
复杂
/fùzá/ - phức tạp
复杂化
/fùzáhuà/ - làm cho phức tạp
复杂性
/fùzáxìng/ - tính phức tạp