XieHanzi Logo

埋怨

mán*yuàn
-phàn nàn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

10 nét

Bộ: (trái tim, tâm)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 埋: Ký tự này bao gồm bộ '土' (đất) và phần '里', diễn tả hành động chôn vùi một cái gì đó xuống đất.
  • 怨: Ký tự này có bộ '心' (trái tim) chỉ cảm xúc và phần '夗' biểu thị sự không hài lòng hay tức giận.

埋怨: Thể hiện hành động chôn giấu sự bất mãn hoặc trách móc bên trong tâm hồn.

Từ ghép thông dụng

埋怨

/mányuàn/ - trách móc, oán giận

怨恨

/yuànhèn/ - oán hận

抱怨

/bàoyuàn/ - phàn nàn, trách móc