XieHanzi Logo

哪{儿}

nǎr*
-Ở đâu?

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '哪' gồm bộ '口' (miệng) và phần phía trên là '那' (kia), thể hiện việc hỏi hoặc chỉ định một nơi cụ thể.
  • Chữ '儿' là phần gắn liền với phát âm Bắc Kinh, thường không có nghĩa riêng biệt nhưng tạo thành âm điệu.

'哪儿' có nghĩa là 'ở đâu' trong tiếng Việt, dùng để hỏi vị trí hoặc địa điểm.

Từ ghép thông dụng

哪里

/nǎlǐ/ - ở đâu

哪天

/nǎtiān/ - ngày nào

哪种

/nǎzhǒng/ - loại nào