决赛
jué*sài
-chung kếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
决
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
赛
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '决' gồm bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, và phần '夬' biểu thị việc quyết định, phân định.
- Chữ '赛' gồm bộ '贝' chỉ ý nghĩa liên quan đến tiền bạc, và phần '塞' chỉ ý nghĩa của sự tranh tài, thi đấu.
→ Từ '决赛' có ý nghĩa là trận đấu quyết định, vòng chung kết.
Từ ghép thông dụng
决心
/jué xīn/ - quyết tâm
比赛
/bǐ sài/ - thi đấu
决策
/jué cè/ - quyết sách