XieHanzi Logo

使劲

shǐ*jìn
-gắng sức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

使

Bộ: (người)

8 nét

Bộ: (sức mạnh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '使' bao gồm bộ '人' (người) và phần âm '吏' (quan chức), thể hiện hành động hoặc ra lệnh của con người.
  • Chữ '劲' bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần âm '巠' (dòng chảy), thể hiện sức mạnh, lực đẩy.

'使劲' có nghĩa là dùng sức mạnh, cố gắng hết sức để làm việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

使劲

/shǐ jìn/ - dùng sức mạnh

努劲

/nǔ jìn/ - cố gắng, nỗ lực

用劲

/yòng jìn/ - dùng lực