XieHanzi Logo

事先

shì*xiān
-trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nét sổ móc)

8 nét

Bộ: (trẻ con)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "事" bao gồm bộ "亅" có nghĩa là nét sổ móc, thể hiện sự liên kết hoặc móc nối, giúp nhớ đến khái niệm công việc hoặc sự việc.
  • Chữ "先" bao gồm bộ "儿" có nghĩa là trẻ con, thể hiện ý nghĩa đi trước hoặc ưu tiên, giống như trẻ con thường được ưu tiên chăm sóc.

Sự kết hợp của "事先" mang ý nghĩa làm việc gì đó trước, chuẩn bị trước.

Từ ghép thông dụng

事情

/shìqíng/ - sự việc, vấn đề

事故

/shìgù/ - tai nạn, sự cố

首先

/shǒuxiān/ - trước hết, đầu tiên