XieHanzi Logo

-không

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '不' có cấu trúc đơn giản, bao gồm một dấu ngang ở trên (radical 一) và ba nét khác.
  • Chữ này thường được sử dụng để biểu thị sự phủ định, không đồng ý hoặc không làm điều gì đó.

Chữ '不' nghĩa là 'không'.

Từ ghép thông dụng

不要

/bù yào/ - không muốn

不是

/bú shì/ - không phải

不能

/bù néng/ - không thể