/bāo*zi/
bánh bao
/mǐ*fàn/
cơm
/miàn*tiáo/
mì
/píng*guǒ/
táo
/xiāng*jiāo/
chuối
/chá/
trà
/chī/
ăn
/hǎo*chī/
ngon (về đồ ăn)
/hē/
uống
/niú*nǎi/
sữa