齐
qí
-gọn gàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
齐
Bộ: 齐 (ngang bằng, đều)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '齐' có cấu trúc mô phỏng hình ảnh của một hàng hay một nhóm vật thể được sắp xếp đều nhau.
- Radical và toàn bộ chữ có cùng nghĩa, thể hiện ý nghĩa đều đặn, ngang bằng.
→ Ý nghĩa chính của chữ '齐' là đều, ngang bằng, sắp xếp.
Từ ghép thông dụng
齐全
/qí quán/ - đầy đủ
整齐
/zhěng qí/ - gọn gàng
齐心
/qí xīn/ - đồng lòng