鼻涕
bí*tì
-nước mũiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鼻
Bộ: 自 (tự)
14 nét
涕
Bộ: 氵 (thủy)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鼻' có bộ '自', nghĩa là 'tự', biểu thị sự liên quan đến khuôn mặt, và phần bên dưới ám chỉ mũi.
- Chữ '涕' có bộ '氵', nghĩa là 'nước', chỉ chất lỏng, kết hợp với phần còn lại biểu thị nước từ mũi.
→ Sự kết hợp giữa 'mũi' và 'nước' tạo thành nghĩa 'nước mũi'.
Từ ghép thông dụng
鼻涕
/bítì/ - nước mũi
流鼻涕
/liú bítì/ - chảy nước mũi
擤鼻涕
/xǐng bítì/ - hỉ mũi