鼓动
gǔ*dòng
-kích độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
鼓
Bộ: 鼓 (cái trống)
13 nét
动
Bộ: 力 (sức lực)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鼓' là một chữ tượng hình, biểu thị hình ảnh một cái trống.
- Chữ '动' kết hợp giữa bộ '力' (sức lực) và bộ '云' (mây), biểu thị sự di chuyển hoặc thay đổi.
→ Kết hợp lại, '鼓动' có nghĩa là kích thích, khuyến khích hoặc làm cho mọi thứ chuyển động.
Từ ghép thông dụng
鼓动
/gǔdòng/ - kích động
鼓励
/gǔlì/ - khuyến khích
鼓掌
/gǔzhǎng/ - vỗ tay