默契
mò*qì
-đồng ý im lặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
默
Bộ: 黑 (màu đen)
16 nét
契
Bộ: 大 (lớn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '默' bao gồm bộ '黑' (màu đen) và bộ '犬' (con chó), gợi ý hình ảnh của một con chó màu đen đang im lặng.
- Chữ '契' bao gồm bộ '大' (lớn) và bộ '刀' (dao), thể hiện sự cam kết mạnh mẽ như một hợp đồng được khắc ghi.
→ Các ký tự này kết hợp để tạo ra ý nghĩa của sự hiểu biết ngầm hoặc sự đồng thuận không cần lời nói.
Từ ghép thông dụng
默契
/mòqì/ - hiểu ý, đồng thuận không cần lời nói
沉默
/chénmò/ - im lặng
契约
/qìyuē/ - hợp đồng