黑色
hēi*sè
-màu đenThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
黑
Bộ: 黑 (màu đen)
12 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 黑: Hình ảnh của một cái nồi đang bị đốt cháy, khói đen bốc lên, thể hiện màu đen.
- 色: Hình ảnh của hai mắt nhìn thấy màu sắc xung quanh.
→ 黑色: Màu đen.
Từ ghép thông dụng
黑夜
/hēi yè/ - đêm tối
黑暗
/hēi àn/ - tối tăm
黑板
/hēi bǎn/ - bảng đen