黑白
hēi*bái
-đen trắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
黑
Bộ: 黑 (màu đen)
12 nét
白
Bộ: 白 (màu trắng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 黑: Ký tự này trông như một cái lưới bao phủ một vật gì đó tối màu.
- 白: Ký tự này giống như một giọt nước hoặc ánh sáng chiếu sáng, biểu thị sự trong sáng và rõ ràng.
→ Ký tự '黑' biểu thị màu đen, trong khi '白' biểu thị màu trắng, hai màu đối lập nhau.
Từ ghép thông dụng
黑色
/hēisè/ - màu đen
白色
/báisè/ - màu trắng
黑白照片
/hēibái zhàopiàn/ - ảnh đen trắng