XieHanzi Logo

黑板

hēi*bǎn
-bảng đen

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đen)

12 nét

Bộ: (gỗ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '黑' có hình tượng của một cái bếp lò, với khói màu đen bốc lên trên.
  • Chữ '板' bao gồm bộ '木' (gỗ) và phần bên phải chỉ âm thanh '反'.

Tổng thể, '黑板' có nghĩa là bảng đen, một loại bảng dùng để viết bằng phấn thường được làm từ gỗ và sơn màu đen.

Từ ghép thông dụng

黑板

/hēibǎn/ - bảng đen

黑色

/hēisè/ - màu đen

白板

/báibǎn/ - bảng trắng