黑暗
hēi'àn
-tốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
黑
Bộ: 黑 (màu đen)
12 nét
暗
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '黑' có hình dạng giống như một đám mây đen che phủ mặt trời, thể hiện sự tối tăm.
- Chữ '暗' bao gồm bộ '日' (mặt trời) và phần bên phải chỉ sự bao phủ, che đậy, ám chỉ sự thiếu ánh sáng.
→ Tổng quát, '黑暗' có nghĩa là tối tăm, thiếu ánh sáng.
Từ ghép thông dụng
黑暗
/hēi'àn/ - tối tăm
黑色
/hēisè/ - màu đen
暗示
/ànshì/ - ám chỉ