黑心
hēi*xīn
-trái tim đenThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
黑
Bộ: 黑 (đen)
12 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '黑' có nghĩa là màu đen, biểu thị sự tối tăm hoặc điều gì đó không rõ ràng.
- Chữ '心' đại diện cho trái tim, thường được dùng để chỉ cảm xúc hoặc tâm trạng.
→ Cụm từ '黑心' có thể chỉ một trái tim đen tối, biểu hiện sự ác độc hoặc ý định không tốt.
Từ ghép thông dụng
黑心
/hēixīn/ - ác độc, lòng dạ đen tối
黑色
/hēisè/ - màu đen
心脏
/xīnzàng/ - trái tim