XieHanzi Logo

麻辣

má*là
-cay tê

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây gai)

11 nét

Bộ: (cay)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 麻: Gồm bộ "林" (rừng) phía trên và chữ "广" (rộng) phía dưới, biểu thị cây gai mọc dày đặc.
  • 辣: Gồm bộ "辛" (cay) phía trên và "束" (bó) phía dưới, biểu thị cảm giác cay nồng như bị bó buộc.

麻辣: Kết hợp cảm giác tê của cây gai và vị cay, biểu thị vị tê cay đặc trưng trong ẩm thực.

Từ ghép thông dụng

麻辣

/málà/ - tê cay

麻辣火锅

/málà huǒguō/ - lẩu tê cay

麻辣豆腐

/málà dòufu/ - đậu phụ tê cay