XieHanzi Logo

麻木

má*mù
-không có cảm giác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây gai)

11 nét

Bộ: (cây)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '麻' gồm có bộ '麻' chỉ cây gai, thường liên quan đến cảm giác tê hoặc các loại cây.
  • Chữ '木' là bộ 'cây', thường biểu thị gỗ hoặc cây cối.

Tổng hợp lại, '麻木' có nghĩa là tê liệt, mất cảm giác, vì kết hợp giữa cây gai và cây cối, biểu thị trạng thái không cảm nhận được.

Từ ghép thông dụng

麻烦

/má fan/ - phiền phức

麻醉

/má zuì/ - gây mê

木头

/mù tóu/ - khúc gỗ