鹏程万里
péng chéng wàn lǐ
-tương lai sáng lạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
鹏
Bộ: 鸟 (con chim)
19 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
万
Bộ: 一 (một)
3 nét
里
Bộ: 里 (quê hương)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 鹏: Radicals '鸟' (chim) và '月' (mặt trăng) gợi nhớ về hình ảnh một con đại bàng lớn bay cao.
- 程: Hình ảnh '禾' (lúa) kết hợp với '呈' (trình bày) tạo nên ý nghĩa về một hành trình dài.
- 万: '一' (một) và '卐' (biểu tượng) thể hiện số lượng lớn.
- 里: Hình ảnh của một ngôi làng, nơi chứa đựng những kỷ niệm quê hương.
→ 鹏程万里 mang ý nghĩa về một hành trình rộng mở, xa xôi, đầy triển vọng.
Từ ghép thông dụng
鹏飞
/péng fēi/ - đại bàng bay cao
前程
/qián chéng/ - tương lai, tiền đồ
万全
/wàn quán/ - hoàn toàn, đầy đủ