XieHanzi Logo

鲜血

xiān*xuè
-máu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: ()

14 nét

Bộ: (máu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '鲜' gồm bộ '鱼' có nghĩa là cá, thể hiện sự tươi mới, cùng với phần còn lại '羊' có nghĩa là con cừu, chỉ một thứ gì đó tươi ngon, chất lượng.
  • Chữ '血' là một chữ tượng hình, nhìn giống hình ảnh giọt máu, thể hiện rõ nghĩa của nó.

Từ '鲜血' có nghĩa là máu tươi, thường chỉ máu vừa chảy ra và còn tươi mới.

Từ ghép thông dụng

新鲜

/xīnxiān/ - tươi mới

鲜花

/xiānhuā/ - hoa tươi

鲜美

/xiānměi/ - ngon tươi