XieHanzi Logo

鲜美

xiān*měi
-tươi ngon

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: ()

14 nét

Bộ: ()

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '鲜' gồm có bộ '鱼' (cá) và bộ '羊' (dê), kết hợp lại thể hiện sự tươi ngon.
  • Chữ '美' gồm có bộ '羊' (dê) và bộ '大' (lớn), kết hợp lại thể hiện sự đẹp đẽ.

Chữ '鲜美' nghĩa là tươi ngon, đẹp mắt.

Từ ghép thông dụng

新鲜

/xīnxiān/ - tươi mới

鲜花

/xiānhuā/ - hoa tươi

鲜肉

/xiānròu/ - thịt tươi