魔术
mó*shù
-ảo thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
魔
Bộ: 鬼 (quỷ)
20 nét
术
Bộ: 木 (cây)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '魔' có bộ '鬼' (quỷ) kết hợp với các thành phần khác để chỉ một thứ gì đó huyền bí, đáng sợ hoặc kỳ lạ.
- Chữ '术' có bộ '木' (cây), chỉ đến các kỹ năng hay kỹ thuật, thường liên quan đến sự khéo léo hoặc năng lực.
→ Từ '魔术' có nghĩa là ma thuật, chỉ những kỹ thuật hoặc kỹ năng huyền bí, kỳ ảo.
Từ ghép thông dụng
魔术师
/móshù shī/ - nhà ảo thuật
魔术表演
/móshù biǎoyǎn/ - biểu diễn ảo thuật
魔术道具
/móshù dàojù/ - dụng cụ ảo thuật