魅力
mèi*lì
-sức hấp dẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
魅
Bộ: 鬼 (ma quỷ)
15 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 魅 gồm có bộ 鬼 (ma quỷ) và 未 (chưa đến) để chỉ sự huyền bí, thu hút từ những thứ không rõ ràng hoặc còn chưa đến.
- 力 chỉ sức mạnh, khả năng tạo ra hoặc thực hiện điều gì đó.
→ 魅力 kết hợp lại mang ý nghĩa sức hút, khả năng thu hút hoặc lôi cuốn.
Từ ghép thông dụng
魅力
/mèilì/ - sức hút, sự lôi cuốn
魅惑
/mèihuò/ - quyến rũ, mê hoặc
魅影
/mèiyǐng/ - bóng ma, hình bóng huyền bí