魄力
pò*lì
-quyết đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
魄
Bộ: 鬼 (quỷ)
14 nét
力
Bộ: 力 (lực)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '魄' bao gồm bộ '鬼' (quỷ) và phần hữu liên quan đến ánh sáng. Điều này gợi nhớ đến linh hồn hay tinh thần mạnh mẽ.
- Chữ '力' rất đơn giản, biểu thị sức mạnh hoặc năng lượng.
→ Kết hợp lại, '魄力' biểu thị sức mạnh tinh thần hoặc năng lực quyết đoán.
Từ ghép thông dụng
魄力
/pòlì/ - quyết đoán, dũng khí
气魄
/qìpò/ - khí phách
魂魄
/húnpò/ - linh hồn, tinh thần