XieHanzi Logo

高龄

gāo*líng
-tuổi cao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cao)

10 nét

Bộ: 齿 (răng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '高' có hình dạng giống một tòa nhà cao tầng, tượng trưng cho chiều cao.
  • Chữ '龄' kết hợp bộ '齿' chỉ liên quan đến tuổi tác, vì theo quan niệm xưa, số lượng răng có thể phản ánh tuổi.

Kết hợp lại, '高龄' có nghĩa là tuổi cao, ám chỉ người cao tuổi.

Từ ghép thông dụng

高兴

/gāoxìng/ - vui mừng

高峰

/gāofēng/ - đỉnh cao

长龄

/zhǎnglíng/ - tuổi thọ