高雅
gāo*yǎ
-thanh lịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
雅
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '高' có nghĩa là 'cao', cũng biểu thị sự tôn kính, đứng đầu.
- Chữ '雅' gồm bộ '隹' (chim đuôi ngắn) và các yếu tố khác, thường biểu thị sự thanh lịch, nhã nhặn.
→ Từ '高雅' có nghĩa là 'cao nhã', tức chỉ sự thanh lịch, sang trọng.
Từ ghép thông dụng
高雅
/gāo yǎ/ - cao nhã
高尚
/gāo shàng/ - cao thượng
文雅
/wén yǎ/ - văn nhã