高速
gāo*sù
-cao tốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
速
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '高' có hình dạng giống như một ngôi nhà cao, biểu thị cho sự cao lớn.
- Chữ '速' bao gồm bộ '辶' chỉ sự di chuyển và bộ '束' để chỉ sự nhanh chóng, gấp rút.
→ Kết hợp lại, '高速' có nghĩa là tốc độ cao, chỉ sự di chuyển nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
高速公路
/gāosù gōnglù/ - đường cao tốc
高速列车
/gāosù lièchē/ - tàu cao tốc
高速发展
/gāosù fāzhǎn/ - phát triển nhanh chóng