高考
gāo*kǎo
-kỳ thi tuyển sinh đại họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
考
Bộ: 老 (già)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '高' có nghĩa là cao, tượng trưng cho chiều cao hoặc mức độ cao.
- Chữ '考' có bộ '老' (già), và phần còn lại gợi ý ý nghĩa của việc suy nghĩ hoặc thi cử.
→ Kết hợp lại, '高考' chỉ kỳ thi tuyển sinh cấp cao, cụ thể là kỳ thi tuyển sinh đại học ở Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
高兴
/gāoxìng/ - vui vẻ
考试
/kǎoshì/ - thi cử
高峰
/gāofēng/ - cao điểm