高空
gāo*kōng
-độ caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
空
Bộ: 穴 (hang động)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '高' tượng trưng cho một tòa nhà cao, có mái hiên ở trên.
- Chữ '空' có bộ '穴' (hang động) trên đầu, kết hợp với các nét bên dưới thể hiện không gian trống rỗng.
→ Cụm từ '高空' chỉ không gian cao trên trời, thường dùng để chỉ bầu trời hoặc độ cao lớn.
Từ ghép thông dụng
高兴
/gāoxìng/ - vui vẻ
高大
/gāodà/ - cao lớn
空调
/kōngtiáo/ - máy điều hòa không khí